Thực đơn
Bahamas tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1948 | không tham dự | |||||
Helsinki 1952 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Melbourne 1956 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 35 |
Roma 1960 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 1964 | 11 | 1 | 0 | 0 | 1 | 24 |
Thành phố México 1968 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
München 1972 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Montréal 1976 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Moskva 1980 | không tham dự | |||||
Los Angeles 1984 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 | 54 |
Atlanta 1996 | 26 | 0 | 1 | 0 | 1 | 61 |
Sydney 2000 | 25 | 2 | 0 | 1 | 3 | 34 |
Athens 2004 | 22 | 1 | 0 | 1 | 2 | 52 |
Bắc Kinh 2008 | 25 | 0 | 1 | 1 | 2 | 64 |
Luân Đôn 2012 | 24 | 1 | 0 | 0 | 1 | 50 |
Rio de Janeiro 2016 | 28 | 1 | 0 | 1 | 2 | 50 |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 6 | 2 | 6 | 14 | 64 |
Điền kinh | 5 | 2 | 5 | 12 |
Thuyền buồm | 1 | 0 | 1 | 2 |
Tổng số | 6 | 2 | 6 | 14 |
---|
Thực đơn
Bahamas tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Bahamas Bahamasair Bahamas tại Thế vận hội Bahamas Is Afie Baramasagara (B), Challakere Baba MasahiroTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bahamas tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.bahamasolympiccommittee.org http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/bahamas https://www.olympic.org/content/results-and-medali...